Cấu tạo container như thế nào? Và những thuật ngữ phải biết

cau-tao-container-nhu-the-nao-va-nhung-thuat-ngu-phai-biet-vanchuyenlaoviet

Container là thùng thép dạng hình hộp chữ nhật có kích thước lớn với cửa mở có thiết kế chốt để đóng kín. Nếu bạn đang muốn tìm hiểu sâu hơn về cấu tạo container thì hãy khám phá ngay bài viết dưới đây của Vận chuyển Lào Việt ngay nhé!

Cấu tạo container mới nhất hiện nay

cau-tao-cua-container-moi-nhat-hien-nay-vanchuyenlaoviet

Hiện nay có rất nhiều loại container khác nhau tuỳ vào mục đích sử dụng. Tuy nhiên để đảm bảo tính thuận lợi và tính thống nhất trong vận chuyển hàng hoá đa phương thức thì cấu tạo container 20 feet, 40 feet bao gồm:

  • Frame (Khung)
  • Roof panel (Tấm mái)
  • Side wall (Vách dọc)
  • Front end wall (Mặt trước)
  • Corner Fittings (Góc lắp ghép)
  • Rear end wall and door (Mặt sau và cửa)
  • Bottom and floor (Đáy và mặt sàn)

Khung của container (Frame)

khung-frame-vanchuyenlaoviet

Khung (Frame) container là một phần quan trọng của kết cấu container có dạng hình hộp chữ nhật và thường được làm bằng thép. Có thể nói, Frame (khung) chính là bộ phận trợ lực lớn nhất của container. Cấu trúc phần khung container gồm có:

  • 2 Top side rails là bộ phận xà dọc nóc của container
  • 2 Bottom cross members – dầm đáy.
  • 4 Corner post – Trụ góc.
  • 2 Bottom side rails là bộ phận xà dọc đáy container.
  • 1 Front top end rail – xà ngang trên phía trước.
  • 1 Door header – Xà ngang trên phía sau.

Tấm mái (roof panel)

tam-mai-roof-panel-vanchuyenlaoviet

Tấm mái chính là một tấm kim loại dùng để che phần nóc của container, được làm từ một trong số các vật liệu như: nhôm, thép,…. Thường thì tấm mái sẽ có dạng uốn sóng.

Vách dọc Container (side wall)

vach-doc-side-wall-vanchuyenlaoviet

Giống với cấu trúc tấm mái container, vách dọc container cũng là một tấm kim loại được sản xuất từ nhôm, thép,… Thường thì vách dọc sẽ có dạng uốn sóng để tránh đọng nước và giúp gia tăng tính chịu lực.

Mặt trước (front end wall)

mat-truoc-front-end-wall-vanchuyenlaoviet

Mặt trước có cấu tạo tương tự vách dọc nhưng không có cửa và nằm đối diện với mặt sau(mặt có cửa).

Góc lắp ghép container (corner fittings)

goc-lap-ghep-corner-fittings-vanchuyenlaoviet

Corner fitting là bộ phận nào của 1 container? Góc lắp ghép là bộ phận khớp nối các góc của 1 container với nhau. Bộ phận này làm từ thép và được hàn khớp với những góc ở phía trên và dưới của container. Đây chính là chi tiết mà twistlock (khóa) của các thiết bị chằng buộc (lashing) hay thiết bị nâng hạ móc vào trong lúc nâng hạ hoặc xếp chồng container.

Trên thực tế thì kích thước góc lắp ghép đều được quy định cụ thể tại ISO 1161, còn vị trí lắp ghép thì quy định tại ISO 668:1995.

Mặt sau và cửa (rear end wall and door)

mat-sau-va-cua-rear-end-wall-and-door-vanchuyenlaoviet

Mặt sau của container là mặt nào? Mặt sau của container gồm có 2 cánh cửa được gắn với khung thông qua bản lề. Mỗi cánh cửa đều được làm từ kim loại và có một thanh khoá. Bên cạnh đó, để tránh nước lọt vào gây hư hỏng hàng hoá thì dọc mép cửa đều sẽ gắn thêm một lớp gioăng giữ cửa (Door gasket).

Đáy và mặt sàn (bottom and floor)

day-va-mat-san-bottom-and-floor-vanchuyenlaoviet

Phần đáy container thường được làm bằng thép. Cấu tạo của phần  là sự kết nối giữa 2 xà dọc đáy (bottom side rails) và các dầm ngang (bottom cross members). Những dầm ngang này có tác dụng giúp hỗ trợ kết cấu của khung được vững chắc hơn và gia tăng khả năng chịu lực. Thông thường thì ở phần đáy của container sẽ được thiết kế thêm đường ống cổ ngỗng (tunnel container) hoặc các ổ chạc nâng (forklift pocket) chuyên dùng để giúp việc nâng đỡ được thuận lợi hơn.

Sàn container(floor) là phần nằm phía trên dầm đáy của container. Thường thì mặt sàn của container sẽ được lát bằng ván ép hoặc những lát gỗ. Chúng sẽ được cố định lại bằng keo chuyên dụng hoặc đinh ốc sau khi đã xử lý hóa chất.

Bảng cấu tạo của container bằng tiếng anh và tiếng việt

Dưới đây là chi tiết các bộ phận của container bằng tiếng anh và tiếng việt để mọi người có thể tham khảo.

bang-cau-tao-cua-container-bang-tieng-anh-va-tieng-viet-vanchuyenlaoviet

Thuật ngữ về cấu trúc container tiếng anh Thuật ngữ về cấu trúc container tiếng việt
Corner fitting, corner casting. Góc lắp ghép container, chi tiết nối góc.
Bottom side rail Xà dọc dưới, Xà dọc đáy
Roof panel Tấm mái
Floor Sàn
Corner post Trụ đứng, Trụ góc
Top side rail Xà dọc trên, Xà dọc nóc
Bottom cross member Dầm đáy
Door sill, Bottom end rail Ngưỡng cửa, Xà ngang dưới
Door header, Front top end rail Xà ngang trên ở phía trước
Gooseneck tunnel container Rãnh cổ ngỗng
Door locking bar Thanh khóa cửa
Side wall, Side panel Vách dọc
Cam keeper Móc giữ cam
Forklift pocket Ổ chạc nâng
Hinge Bản lề
Door handle Tay quay cửa
Door gasket Gioăng cửa
Front end wall Vách ngang ở phía trước
Door Cửa
Door leaf Cánh cửa

Đến đây có lẽ bạn đã hiểu được cấu tạo container gồm những bộ phận nào rồi phải không? Nếu có bất cứ vấn đề gì cần được giải đáp về cấu tạo thùng container hãy liên hệ ngay đến HOTLINE 0936.377.386 để được tư vấn ngay nhé!

>>>> CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: 

5/5 - (1 bình chọn)
Đặng Nguyên