Carrier là thuật ngữ đóng vai trò rất quan trọng trong Logistics hiện nay. Tuy nhiên, liệu bạn đã biết rõ Carrier là gì? Vai trò của nó như thế nào? Cùng Vận chuyển Lào Việt khám phá ngay trong bài viết này nhé!
Nội Dung
Carrier là gì?
Carrier trong Logistics chính là đơn vị vận tải. Cụ thể hơn, Carrier là các doanh nghiệp, các nhân, công ty chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đích theo như yêu cầu của các chủ hàng.
Carrier có thể là các công ty vận tải đường biển, đường bộ, đường hàng không,… Tùy theo, nhu cầu vận chuyển và điểm giao nhận hàng mà bạn có thể lựa chọn những Carrier phù hợp nhất. Điển hình như: vận chuyển hàng hóa trong nước hoặc các nước lân cận thì có thể chọn carrier vận tải đường bộ. Nhưng nếu vận chuyển đến những quốc gia có khoảng cách địa lý xa thì nên chọn những carrier vận tải đường biển hoặc đường hàng không.
Vai trò của Carrier
Như đã nói ở đầu bài viết thì Carrier đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến điểm đích cuối cùng. Dưới đây là những vai trò chính của Carrier trong Logistics mà Vận chuyển Lào Việt muốn chia sẻ đến bạn.
- Vận chuyển hàng hóa: Carrier sẽ sử dụng những phương tiện vận chuyển phù hợp như: xe tải, máy bay, xe container, tàu biển,… để vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đích.
- Đảm bảo hàng hóa an toàn: Để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn, không bị hư hỏng, thất lạc, các carrier phải tuân thủ các quy định an toàn về hàng hóa.
- Quản lý cơ sở hạ tầng vận chuyển: Carrier cần thực hiển bảo trì, nâng cấp, sửa chữa cơ sở hạ tầng vận chuyển để đảm bảo vận chuyển hàng hóa an toàn, hiệu quả.
- Quản lý chuỗi cung ứng: Để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển đến nơi đúng hẹn, carrier cần liên kết chặt chẽ với các bên liên quan như nhà kho, nhà sản xuất, đại lý giao nhận.
Những thuật ngữ liên quan đến Carrier trong logistics
- All-in rate: Cước toàn bộ
- Arrival notice: Thông báo hàng đến
- Container Cleaning Fee (CCL): phí vệ sinh container
- AMS (Automatic Manifest System): Khai hải quan điện tử đi USA
- Connection vessel / Feeder vessel: Tàu nối / Tàu con
- As carrier: Vai trò là người chuyên chở
- Direct Bill of Lading: Vận đơn đi thẳng
- B/L (Bill of Lading): Vận đơn đường biển
- Closing time / Cut-off time: Giờ cắt máng
- Customs Declaration: Tờ khai hải quan
- Cubic Meter (CBM): Thể tích
- CY (Container Yard) – Bãi container
- Container Freight Station (CFS): Trạm container hàng lẻ
- Container Imbalance Charge (CIC) – Phụ phí mất cân đối vỏ container
- CO (Certificate of Origin): Giấy chứng nhận xuất xứ
- Certificate of Fumigation: Giấy chứng nhận hun trùng
- Cargo Manifest: Bản lược khai hàng hóa
- Delivery Order: Lệnh giao hàng
- Destination Delevery Charge (DDC) – Phụ phí giao hàng tại cảng đến
- Door to Door: Từ kho đến kho
- DEM (Demurrrage): Phí lưu contaner tại cảng
- DET (Detention): Phí lưu container tại kho riêng
- Documentations Fee: Phí chứng từ (vận đơn)
- Dry Container (DC): Container hàng khô
- Dangerous Goods (DG): Hàng nguy hiểm
- Emergency Bunker Surcharge (EBS): Phụ phí xăng dầu
- Estimated Time of Arrival (ETA): Thời gian dự kiến hàng tới cảng đến
- Estimated Time of Departure (ETD): Thời gian dự kiến rời cảng
- Freight collect: cước phí trả sau
- Fuel Adjustment Factor (FAF): Phụ phí nhiên liệu
- House Bill (HBL): Vận đơn hàng lẻ
- Less than Container Load (LCL): Hàng lẻ
- Port of Discharge: Cảng dỡ hàng
- Port of Loading: Cảng xếp hàng
Bài viết trên đây chúng tôi đã giải đáp Carrier là gì và những thuật ngữ liên quan Carrier mà bạn không thể bỏ qua. Nếu bạn đang có bất cứ thắc mắc nào thì đừng ngần ngại liên hệ Hotline 0936.377.386 để được tư vấn ngay nhé!
- Gửi thực phẩm khô đi Thái Lan UY TÍN - 28/09/2024
- Gửi thuốc làm tóc đi Thái Lan GIÁ TỐT - 27/09/2024
- Danh sách các ngày nghỉ lễ, tết của Lào – MỚI NHẤT 2024 - 26/09/2024