Mã Zip Code Thái Lan gồm có 5 chữ số, là hệ thống mã bưu chính được thiết kế để xác định cụ thể vị trí trên toàn quốc, giúp việc giao nhận hàng hóa và thư từ diễn ra một cách nhanh chóng và thuận lợi hơn. Được giới thiệu từ tháng 2/1982, hệ thống này được quản lý bởi bộ kinh tế số và xã hội Thái Lan. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Vận chuyển Lào Việt Logistics khám phá chi tiết về mã bưu chính Zip Postal Code Thái Lan ngay nhé!
Cấu trúc mã bưu chính Thái Lan
Để có thể hiểu được bảng mã bưu chính thì hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trước về cấu trúc mã Zip của Thái nhé!. Hiện nay, một mã Zipcode sẽ bao gồm 5 chữ số với thiết kế riêng biệt với mục đích phản ánh khu vực địa lý tại các thành phố, các tỉnh của đất nước. Mỗi chữ số trong mã Zipcode sẽ có những ý nghĩa khác nhau, cụ thể như:
- Chữ số đầu tiên: Được dùng để chỉ một vùng hoặc một khu vực lớn của Thái Lan. Điển hình như: Mã bưu chính bắt đầu bằng số 1 là khu vục trung tâm của Thái, gồm cả Bangkok.
- Chữ số thứ 2 và thứ 3: Được dùng để chỉ tỉnh và quận Thái Lan.
- Chữ số thứ 4 và 5: Dùng để xác định những khu vực nhỏ hơn như các khu phố hoặc những vùng lân cận.

Cấu trúc mã Zipcode nhìn chung sẽ bao gồm:
- Hai chữ số đầu: Xác định vùng hoặc khu vực.
- Ba chứ số còn lại: Xác định bưu cục hoặc những khu vực cụ thể trong tỉnh/
Phân chia vùng theo chữ số đầu tiên:
- 1xxxx: Khu vực trung tâm (Gồm cả Bangkok và Samut Prakan).
- 2xxxx: Khu vực phía Đông.
- 3xxxx: Khu vực Đông Bắc 1.
- 4xxxx: Khu vực Đông Bắc 2.
- 5xxxx: Khu vực Bắc trên.
- 6xxxx: Khu vực Bắc dưới.
- 7xxxx: Khu vực Trung tâm dưới.
- 8xxxx: Khu vực phía Nam.
- 9xxxx: Khu vực biên giới phía Nam
Ví dụ:
- Bangkok: 10xxx
- Phuket: 83xxx
- Nakhon Ratchasima: 30xxx
- Chiang Mai: 50xxx
Bảng mã bưu chính Zip Postal Code Thái Lan
Để tối ưu quá trình vận chuyển và gia tăng hiệu quả hoạt động thương mại điện tử của đất nước này, mã bưu chính hiện đang được cải tiến. Dưới đây là bảng mã Zipcode Thái Lan mà bạn có thể tham khảo.

Mã Zipcode tỉnh Bangkok
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Bangkok |
Pom Prap Sattru Phai |
10100 |
| Samphanthawong |
10100 |
| Bang Kholame |
10120 |
| Yannawa |
10120 |
| Wattana |
10110 |
| Thung Khru |
10140 |
| Rat Burana |
10140 |
| Bang Bon |
10150 |
| Bang Khun Thian |
10150 |
| Phasi Charoen |
10160 |
| Bang Khae |
10160 |
| Nong Khaem |
10160 |
| Taling Chan |
10170 |
| Thawi Wattana |
10170 |
| Phra Nakhon |
10200 |
| Sai Mai |
10220 |
| Lak Si |
10210 |
| Bang Khen |
10220 |
| Lat Phrao |
10230 |
| Bang Kapi |
10240 |
| Khanna Yao |
10230 |
| Bung Kum |
10240 |
| Saphan Sung B39 |
10240 |
| Suang Luang |
10250 |
| Pra Vet |
10250 |
| Bang Na |
10260 |
| Dusit |
10300 |
| Phra Khanong |
10260 |
| Wangthong Lang |
10310 |
| Pahtum Wan |
10330 |
| Huai Khwang |
10320 |
| Ding Daeng |
10400 |
| Phaya Thai |
10400 |
| Bang Rak |
10500 |
| Min Buri |
10510 |
| Lat Krabang |
10520 |
| Khlong Samwa |
10510 |
| Nong Chok |
10530 |
| Khlong San |
10600 |
| Bang Plat |
10700 |
| Bang Su |
10800 |
| Bangkok Noi |
10700 |
Mã zipcode tỉnh Samut Prakan
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Samut Prakan |
Phra Pradaeng |
10130 |
| Phra Samut Chedi |
10290 |
| Muang Samut Prakan |
10270 |
| Bang Saotong |
10540 |
| Bang Bo |
10560 |
| Bang Phli |
10540 |
Mã zipcode tỉnh Nonthaburi
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Nonthaburi |
Muang Nonthaburi |
11000 |
| Pak Kret |
11120 |
| Bang Bua Thong |
11110 |
| Bang Yai |
11140 |
| Bang Kruai |
11130 |
| Sai Noi |
11150 |
Mã zipcode tỉnh Pathum Thani
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Pathum Thani |
Muang Pathum Thani |
12000 |
| Khlong Luang |
12120 |
| Thanyaburi |
12110 |
| Lam Luk Ka |
12150 |
| Lat Lum Kaeo |
12140 |
| Sam Khok |
12160 |
| Nong Sua |
12170 |
Mã zipcode tỉnh Ang Thong
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Ang Thong |
Muang ang thong |
14000 |
| Pho Thong |
14120 |
| Wiset Chai Chan |
14110 |
| Chaiyo |
14140 |
| Pa Mok |
14130 |
| Sawaengha |
14150 |
| Samko |
14160 |
Mã zipcode tỉnh Saraburi
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Saraburi |
Muang Saraburi |
18000 |
| Chaloem Phakiat |
18000 |
| Phra Phutthabat |
18120 |
| Kaeng Khoi |
18110 |
| Nong Khae |
18140 |
| Ban Mo |
18130 |
| Sao Hai |
18160 |
| Wihan Daeng |
18150 |
| Nong Saeng |
18170 |
| Muak Lek |
18180 |
| Don Phut |
18210 |
| Nong Doan |
18190 |
| Wang Muang |
18220 |
Mã zipcode tỉnh Rayong
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Rayong |
Klaeng |
21110 |
| Muang Rayong |
21000 |
| Khao Chamao |
21110 |
| Ban Chang |
21130 |
| Ban Khai |
21120 |
| Pluak Daeng |
21140 |
| Nikhom Pattana |
21180 |
| Wang Chan |
21210 |
Mã zipcode tỉnh Chanthaburi
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Chanthaburi |
Muang Chanthaburi |
22000 |
| Tha Mai |
22120 |
| Khlung |
22110 |
| Pong Nam Ron |
22140 |
| Laem Sing |
22130 |
| Na Yai Am |
22160 |
| Makham |
22150 |
| Kaeng Hang Maew |
22160 |
| Soi Dao |
22180 |
| Khao Kitchakut |
22210 |
Mã zipcode tỉnh Trat
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Trat |
Muang Trat |
23000 |
|
Khlong Yai |
23110 |
|
Ko Kud |
23000 |
|
Laem Ngob |
23120 |
|
Ko Chang |
23120 |
|
Khao Saming |
23130 |
|
Bo Rai |
23140 |
Mã zipcode tỉnh Chachoengsao
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Chachoengsao |
Muang Chachoengsao |
24000 |
| Khlong Kaen |
24000 |
| Rachsan |
24120 |
| Bang Khla |
24110 |
| Phanom Sarakham |
24120 |
| Bang Pakong |
24130 |
| Bang Nam Prieo |
24150 |
| Ban Pho |
24140 |
| Ta Takiab |
24160 |
| Sanam Chai Khet |
24160 |
| Paeng Yao |
24190 |
Mã zipcode tỉnh Nakhon Nayok
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Nakhon Nayok |
Ban Na |
26110 |
|
Muang Nakhon Nayok |
26000 |
|
Ongkarak |
26120 |
|
Pak Phli |
26130 |
Mã zipcode tỉnh Sa Kaeo
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Sa Kaeo |
Khao Chakhun |
27000 |
| Wang Nam Yen |
27120 |
| Muang Sa Kaeo |
27000 |
| Khok Sung |
27120 |
| Aranyaprathet |
27120 |
| Ta Phraya |
27180 |
| Wattana Nakhon |
27160 |
| Wang Sombun |
27250 |
| Khlong Hat |
27260 |
Mã zipcode tỉnh Nakhon Ratchasima
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Nakhon Ratchasima |
Muang Nakhon Ratchasima |
30000 |
| Bua Yai |
30120 |
| Phimai |
30110 |
| Bua Lai |
30120 |
| Sikhiu |
30140 |
| Pak Chong |
30130 |
| Non Sung |
30160 |
| Pak Thong Chai |
30150 |
| Sung Noen |
30170 |
| Chok Chai |
30190 |
| Prathai |
30180 |
| Dan Khun Thot |
30210 |
| Theparak |
30210 |
| Non Thai |
30220 |
| Phra Thomgkom |
30220 |
| Chakkarat |
30230 |
| Cheleam Phakiat |
30230 |
| Khon Buri |
30250 |
| Khong |
30260 |
| Chum Phuang |
30270 |
| Muang Yang |
30270 |
| Lum Thamenchai |
30270 |
| Kham Sakae Saeng |
30290 |
| Kham Thale So |
30280 |
| Ban Luam |
30350 |
| Wang Nam Khyo |
30370 |
| Non Daeng |
30360 |
| Nong Bunnak |
30410 |
| Sida |
30430 |
| Soeng Sang |
30330 |
| Kang Sanam Nang |
30440 |
Mã zipcode tỉnh Ubon Ratchathani
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Ubon Ratchathani |
Muang Ubon Ratchathani |
34000 |
| Muang Samsib |
34140 |
| Don Moddang |
34000 |
| Det Udom |
34160 |
| Khuang Nai |
34150 |
| Buntharik |
34230 |
| Na Chaluai |
34280 |
| Kut Khaopun |
34270 |
| Khemarat |
34170 |
| Khong Chiam |
34220 |
Mã zipcode tỉnh Yasothon
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Yasothon |
Muang Yasothon |
35000 |
| Thai Chaloen |
35120 |
| Kham Khuan Kaeo |
35110 |
| Maha Chana Chai |
35130 |
| Loeng Nok Tha |
35120 |
| Kud Chum |
35140 |
| Kho Wang |
35160 |
| Sai Mun |
35170 |
| Pa Tiu |
35150 |
Mã zipcode tỉnh Chaiyaphum
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Chaiyaphum |
Muang Chaiyaphum |
36000 |
| Kaset Sombun |
36120 |
| Noen Sa Nga |
36130 |
| Chaturat |
36130 |
| Khon Sawan |
36140 |
| Sub Yai |
36130 |
| Kaeng Khro |
36150 |
| Ban Khwao |
36170 |
| Khon San |
36180 |
| Bamnet Narong |
36160 |
| Ban Thaen |
36190 |
| Nong Bua Daeng |
36210 |
| Nong Bua Rawe |
36250 |
| Phakdi Chumpon |
36260 |
| Thep Satthit |
36230 |
Mã zipcode tỉnh Amnat Charoen
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Amnat Charoen |
Lua Amnart |
37000 |
| Phathumratvongsa |
37110 |
| Muang Amnat Charoen |
37000 |
| Phana |
37180 |
| Chanunman |
37210 |
| Senangkhanikhorn |
37290 |
| Hua Taphan |
37240 |
Mã zipcode tỉnh Khon Kaen
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Khon Kaen |
Muang Khonkaen |
40000 |
| Ban Had |
40110 |
| Ban Phai |
40110 |
| Non Silla |
40110 |
| Phon |
40120 |
| Chum Phae |
40130 |
| Nam Phong |
40140 |
| Nong Nakham |
40150 |
| Phu Wiang |
40150 |
| Mancha Khiri |
40160 |
| Kranuan |
40170 |
| Chonnabot |
40180 |
| Sum Sung |
40170 |
| Khok Phochai |
40160 |
| Nong Song Hong |
40190 |
| Si Chomphu |
40220 |
| Nong Rua |
40210 |
| Waeng Noi |
40230 |
| Ubolratana |
40250 |
| Ban Fang |
40270 |
| Khao Suan Kwang |
40280 |
| Phra Yun |
40320 |
| Waeng Yai |
40330 |
| Puai Noi |
40350 |
Mã zipcode tỉnh Udon Thani
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Udon Thani |
Muang Udon Thani |
41000 |
| Phrachuk Siliakram |
41110 |
| Kumphawapi |
41110 |
| Pibun Rak |
41130 |
| Nong Han |
41130 |
| Ban Phu |
41190 |
| Phen |
41150 |
| Ku Khaew |
41130 |
| Nam Som |
41210 |
| Ban Dung |
41190 |
| Si That |
41230 |
| Nong Wua So |
41220 |
| Kut Chab |
41250 |
| Sang Khom |
41260 |
| Non Sa-at |
41240 |
| Chaiwan |
41290 |
| Nong Saeng |
41340 |
| Thung Fon |
41310 |
| Wang Sam Mo |
41380 |
| Na Yung |
41380 |
Mã zipcode tỉnh Loei
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Loei |
Muang Loei |
42000 |
| Erawan |
41220 |
| Dan Sai |
42120 |
| Chiang Khan |
42110 |
| Wang Saphung |
42130 |
| Tha Li |
42140 |
| Pak Chom |
42150 |
| Phu Rua |
42160 |
| Phu Kradung |
42180 |
| Na Haeo |
42170 |
| Phu Luang |
42230 |
| Pha Khao |
42240 |
| Na Duang |
42210 |
Mã zipcode tỉnh Nong Khai
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Nong Khai |
Muang Nong Khai |
43000 |
| Sra Khai |
43100 |
| Rattana Wapi |
43120 |
| Tha Bo |
43110 |
| Phon Phisai |
43120 |
| Fao Rai |
43120 |
| Po Tak |
43130 |
| Bung Kan |
43140 |
| Si Chiang Mai |
43130 |
| Seka |
43150 |
| Bung Kla |
43140 |
| Sang Khom |
43160 |
| So Phisai |
43170 |
| Phon Charoen |
43180 |
| Pak Khat |
43190 |
| Bung Khong Long |
43220 |
| Si Wilai |
43210 |
Mã zipcode tỉnh Maha Sarakham
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Maha Sarakham |
Muang Maha Sarakham |
44000 |
| Phayakkhaphum Phisai |
44110 |
| Wapi Pathum |
44120 |
| Kosum Phisai |
44140 |
| Kud Rang |
44130 |
| Kantharawichai |
44150 |
| Borabu |
44130 |
| Chuan Chum |
44160 |
| Na Chuak |
44170 |
| Chiang Yun |
44160 |
| Kae Dam |
44190 |
| Na Dun |
44180 |
| Yang Si Surat |
44210 |
Mã zipcode tỉnh Roi Et
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Roi Et |
Sri Somdet |
45000 |
| Chiang Khaw |
45000 |
| Muang Roi Et |
45000 |
| Chang Han |
45000 |
| Phon Thong |
45110 |
| Suwannaphum |
45130 |
| Salaphum |
45120 |
| Nong Hi |
45140 |
| Kaset Wisai |
45150 |
| Phaanom Phrai |
45140 |
| Tung Khaoluang |
45170 |
| At Samat |
45160 |
| Thawatchaburi |
45170 |
| Chaturaphak Phiman |
45180 |
| Pathum Rat |
45190 |
| Nong Phok |
45210 |
| Pho Chai |
45230 |
| Muang Suang |
45220 |
| Phon Sai |
45240 |
| Moeiyawadi |
45250 |
Mã zipcode tỉnh Kalasin
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Kalasin |
Donchan |
46000 |
| Kuchinarai |
46110 |
| Muang Kalasin |
46000 |
| Yang Talat |
46120 |
| Kong Chai |
46130 |
| Kamalasai |
46130 |
| Sahatsakhan |
46140 |
| Somdet |
46150 |
| Na Ku |
46160 |
| Khao Wong |
46160 |
| Kham Muang |
46180 |
| Huai Mek |
46170 |
| Rong Kham |
46210 |
| Nong Kung Si |
46220 |
| Huai Phung |
46240 |
| Na Mon |
46230 |
| Tha Khantho |
46190 |
Mã zipcode tỉnh Sakon Nakhon
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Sakon Nakhon |
Muang Sakon Nakhon |
47000 |
| Phanna Nikhom |
47130 |
| Sawang Daen Din |
47110 |
| Ban Muang |
47140 |
| Wanon Niwat |
47120 |
| Phang Khon |
47160 |
| Waritchaphum |
47150 |
| Akat Amnuai |
47170 |
| Kut Bak |
47180 |
| Phu Phan |
47180 |
| Song Dao |
47190 |
| Kusuman |
47210 |
| Pon Nakaew |
47230 |
| Tao Ngoi |
47260 |
| Kham Ta Kla |
47250 |
| Khok Si Supan |
47280 |
| Nikhom Nam Un |
47270 |
| Charoensin |
47290 |
Mã zipcode tỉnh Nakhon Phanom
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Nakhon Phanom |
Muang Nakhon Phanom |
48000 |
| Tha Uthen |
48120 |
| That Phanom |
48110 |
| Na Kae |
48130 |
| Tha Songkhram |
48120 |
| Wang Yang |
48130 |
| Ban Phaeng |
48140 |
| Si Songkhram |
48150 |
| Pla Pak |
48160 |
| Na Thom |
48140 |
| Na Wa |
48180 |
| Renu Nakhon |
48170 |
| Phon Sawan |
48190 |
Mã zipcode tỉnh Makdahan
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Makdahan |
Muang Mukdahan |
49000 |
| Khamcha-I |
49110 |
| Nikhom Kham Soi |
49130 |
| Don Tan |
49120 |
| Wan Yai |
49150 |
| Don Luang |
49140 |
| Nong Sung |
49160 |
Mã zipcode tỉnh Chiang Mai
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Chiang Mai |
Muang Chiang Mai |
50000 |
| San Pa Tong |
50120 |
| Fang |
50110 |
| Mae On |
50130 |
| Saraphi |
50140 |
| San Kamphaeng |
50130 |
| Doi Lor |
50160 |
| Chiang Dao |
50170 |
| Chom Thong |
50160 |
| San Sai |
50210 |
| Doi Saket |
50220 |
| Hot |
50240 |
| Hang Dong |
50230 |
| Mae Chaem |
50270 |
| Omkoi |
50310 |
| Chai Prakarn |
50320 |
| Mae Ai |
50280 |
| Weang Hang |
50350 |
| Mae Wang |
50360 |
| Doi Tao |
50260 |
| Samoeng |
50250 |
| Phrao |
50190 |
| Mae Rim |
50180 |
| Mae Taeng |
50150 |
Mã zipcode tỉnh Lamphun
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Lamphun |
Muang Lamphun |
51000 |
| Pa Sang |
51120 |
| Li |
51110 |
| Wiang Nonglong |
51120 |
| Ban Thi |
51180 |
| Mae Tha |
51140 |
| Ban Hong |
51130 |
| Thung Hua Chang |
51160 |
Mã zipcode tỉnh Lampang
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Lampang |
Muang Lampang |
52000 |
| Ko Kha |
52130 |
| Ngao |
52110 |
| Wang Nua |
52140 |
| Chae Hom |
52120 |
| Mae Tha |
52150 |
| Thoen |
52160 |
| Sop Prap |
52170 |
| Hang Chat |
52190 |
| Mae Phrik |
52180 |
| Mae Mo |
52220 |
| Soem Ngam |
52210 |
| Muang Pan |
52240 |
Mã zipcode tỉnh Uttaradit
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Uttaradit |
Muang Uttaradit |
53000 |
| Phichai |
53120 |
| Nam Pat |
53110 |
| Tron |
53140 |
| Laplae |
53130 |
| Fak Tha |
53160 |
| Ban Khok |
53180 |
| Tong Saen Khan |
53230 |
| Tha Pla |
53150 |
Mã zipcode tỉnh Phrae
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Phrae |
Muang Phrae |
54000 |
| Sung Men |
54130 |
| Song |
54120 |
| Den Chai |
54140 |
| Rong Kwang |
54140 |
| Wang Chin |
54160 |
| Nong Muangkhai |
54170 |
| Long |
54150 |
Mã zipcode tỉnh Nan
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Nan |
Santisuk |
55000 |
| Phu Piang |
55000 |
| Muang Nan |
55000 |
| Pua |
55120 |
| Wiang Sa |
55110 |
| Chaloem Phrakiat |
55130 |
| Thung Chang |
55130 |
| Tha Wang Pha |
55140 |
| Chiang Klang |
55160 |
| Na Noi |
55150 |
| Mae Charim |
55170 |
| Song Khaew |
55160 |
| Ban Luang |
55190 |
| Bo Klua |
55220 |
| Na Mun |
55180 |
Mã zipcode tỉnh Phayao
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Phayao |
Pu Khamyaw |
56000 |
|
Chiang Kham |
56110 |
|
Dok Kham Tai |
56120 |
|
Muang Phayao |
56000 |
|
Pong |
56140 |
|
Pu Sang |
56110 |
|
Mae Chai |
56130 |
|
Chun |
56150 |
|
Chiacg Muan |
56160 |
Mã zipcode tỉnh Chiang Rai
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Chiang Rai |
Muang Chiang Rai |
57000 |
| Mae Chan |
57110 |
| Mae Sai |
57130 |
| Phan |
57120 |
| Mae Pha Luang |
57110 |
| Doi Luang |
57110 |
| Chiang Khong |
57140 |
| Chiang Saen |
57150 |
| Wiang Pa Pao |
57170 |
| Thoeng |
57160 |
| Pa Daet |
57190 |
| Mae Suai |
57180 |
| Wiang Chai |
57210 |
| Wiang Chiang Rung |
57210 |
| Phaya Mengrai |
57290 |
| Mae Lao |
57250 |
| Wiang Kaen |
57310 |
| Khun Tan |
57340 |
Mã zipcode tỉnh Mae Hong Son
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Mae Hong Son |
Muang Mae Hong Son |
58000 |
| Sop Moei |
58110 |
| Mae La Noi |
58120 |
| Pai |
58130 |
| Mae Sariang |
58110 |
| Pang Mapha |
58150 |
| Khun Yuam |
58140 |
Mã zipcode tỉnh Nakhon Sawan
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Nakhon Sawan |
Muang Nakhon Sawan |
60000 |
| Chumsaeng |
60120 |
| Nong Bua |
60110 |
| Phayuha Khiri |
60130 |
| Takhli |
60140 |
| Mae Poen |
60150 |
| Chum Tabong |
60150 |
| Lat Yao |
60150 |
| Mae Wong |
60150 |
| Krok Phra |
60170 |
| Tha Tako |
60160 |
| Banphot Phisai |
60180 |
| Tak Fa |
60190 |
| Kao Lieo |
60230 |
| Phaisali |
60220 |
Mã zipcode tỉnh Uthai Thani
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Uthai Thani |
Muang Uthai Thani |
61000 |
| Thap Than |
61120 |
| Nong Khayang |
61130 |
| Nong Chang |
61110 |
| Ban Rai |
61140 |
| Sawang Arom |
61150 |
| Huai Khot |
61170 |
| Lan Sak |
61160 |
Mã zipcode tỉnh Kamphaeng Phet
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Kamphaeng Phet |
Muang Kamphaeng Phet |
62000 |
| Pangslila Thong |
62120 |
| Phran Kratai |
62110 |
| Khanu Woralaksaburi |
62130 |
| Khlong Khlung |
62120 |
| Lan Krabue |
62170 |
| Khosamphi Nakhon |
62170 |
| Saithong Wattana |
62190 |
| Khlong Lan |
62180 |
| Bung Samakki |
62210 |
| Sai Ngam |
62150 |
Mã zipcode tỉnh Tak
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Tak |
Muang Tak |
63000 |
| Wang Chaw |
63000 |
| Ban Tak |
63120 |
| Mae Sot |
63110 |
| Mae Ramat |
63140 |
| Sam Ngao |
63130 |
| Tha Song Yang |
63150 |
| Umphang |
63170 |
| Phob Phra |
63160 |
Mã zipcode tỉnh Sukhothai
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Sukhothai |
Muang Sukhothai |
64000 |
| Si Samrong |
64120 |
| Ban Dan Lan Hoi |
64140 |
| Sawankhalok |
64110 |
| Si Satchanalai |
64130 |
| Khiri Mat |
64160 |
| Kong Krailat |
64170 |
| Si Nakhon |
64180 |
| Thung Saliam |
64150 |
Mã zipcode tỉnh Phitsanulok
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Phitsanulok |
Muang Phitsanulok |
65000 |
| Bang Rakam |
65140 |
| Bang Krathum |
65110 |
| Wang Thong |
65130 |
| Nakhon Thai |
65120 |
| Noen Maprang |
65190 |
| Chat Trakan |
65170 |
| Wat Bot |
65160 |
| Phrom Phiram |
65150 |
Mã zipcode tỉnh Phichit
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Phichit |
Muang Phichit |
66000 |
| Bang Mun Nak |
66120 |
| Taphan Hin |
66110 |
| Wachirabarami |
66140 |
| Bung Norong |
66130 |
| Pho Thale |
66130 |
| Sam Ngam |
66140 |
| Tab Khlo |
66150 |
| Wang Sai Phun |
66180 |
| Pho Prathap Chang |
66190 |
| Sak Lek |
66160 |
| Dong Charoen |
66210 |
Mã zipcode tỉnh Ratchaburi
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Ratchaburi |
Muang Ratchaburi |
70000 |
| Damnoen Saduak |
70130 |
| Ban Pong |
70110 |
| Chom Bung |
70150 |
| Photharam |
70120 |
| Pak Tho |
70140 |
| Bang Phae |
70160 |
| Ban Ka |
70180 |
| Wat Phleng |
70170 |
Mã zipcode tỉnh Suphanburi
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Suphanburi |
Muang Suphan Buri |
72000 |
| Si Prachan |
72140 |
| Song Phi Nong |
72110 |
| Sam Chuk |
72130 |
| Doembang Nangbuat |
72120 |
| Bang Pla Ma |
72150 |
| Don Chedi |
72170 |
| Dan Chang |
72180 |
| Nong Yasai |
72240 |
| U-Thong |
72160 |
Mã zipcode tỉnh Nakhon Pathom
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Nakhon Pathom |
Muang Nakhon Pathom |
73000 |
| Sam Phran |
73110 |
| Bang Len |
73130 |
| Khamphaeng Saen |
73140 |
| Nakhon Chaisi |
73120 |
| Phutha Monthon |
73170 |
| Don Tum |
73150 |
Mã zipcode tỉnh Samut Sakhon
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Samut Sakhon |
Muang Samut Sakhon |
74000 |
| Ban Phaeo |
74120 |
| Krathum Baen |
74110 |
Mã zipcode tỉnh Samut Songkhram
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
|
Muang Samut Songkhram |
75000 |
| Bang Khonthi |
75120 |
| Amphawa |
75110 |
Mã zipcode tỉnh Phetchabun
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Phetchabun |
Muang Phetchabun |
67000 |
| Lom Sak |
67110 |
| Wichian Buri |
67130 |
| Lom Kao |
67120 |
| Nong Phai |
67140 |
| Bung Sam Phan |
67160 |
| Chon Daen |
67150 |
| Wang Pong |
67240 |
| Si Thep |
67170 |
| Nam Nao |
67260 |
| Khao Kho |
67270 |
Mã zipcode tỉnh Krabi
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Krabi |
Muang Krabi |
81000 |
| Khlong Thom |
81120 |
| Ao Luk |
81110 |
| Nua Khlong |
81130 |
| Lam Thap |
81120 |
| Khao Phanom |
81140 |
| Plai Phraya |
81160 |
| Ko Lanta |
81150 |
Mã zipcode tỉnh Phang Nga
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Phang Nga |
Muang Phang Nga |
82000 |
| Thai Muang |
82120 |
| Takua Pa |
82110 |
| Koh Yao |
8216 |
| Thap Put |
82180 |
| Takua Thung |
82130 |
| Khura Buri |
82150 |
| Kapong |
82170 |
Mã zipcode tỉnh Phuket
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Phuket |
Thalang |
83110 |
| Muang Phuket |
83000 |
| Kathu |
83120 |
Mã zipcode tỉnh Surat Thani
| Tỉnh (Provine) |
Quận / Huyện |
Mã bưu chính (zipcode) |
| Surat Thani |
Muang Surat Thani |
84000 |
| Ban Na San |
84120 |
| Chaiya |
84110 |
| Ko Samui |
84140 |
| Phunphin |
84130 |
| Kanchanadit |
84160 |
| Tha Chang |
84150 |
| Tha Chana |
84170 |
| Khiri Ratthanikhom |
84180 |
| Wiphawadi |
84180 |
| Wiang Sa |
84190 |
| Chai Buri |
84210 |
| Phrasaeng |
84210 |
| Ban Ta Khun |
84230 |
| Don Sak |
84220 |
| Phanom |
84250 |
| Ban Na Doem |
84240 |
| Khian Sa |
84260 |
| Ko Phangan |
84280 |
Hy vọng qua bài viết, bạn đã biết được chính xác mã bưu chính Zip Postal Code Thái Lan (Thailand Postal Codes) của vị trí mà mình muốn tìm. Đừng ngần ngại đánh giá 5 sao cho chúng tôi nếu bạn thấy bài viết thú vị nhé!
Tôi là
Đặng Nguyên Hiện tôi sẽ chịu trách nhiệm quản lý nội dung của Vận chuyển Lào Việt. Với niềm đam mê cùng kinh nghiệm trong lĩnh vực Logistics, tôi tự tin sẽ mang đến bạn những nội dung chất lượng nhất.
Latest posts by Đặng Nguyên
(see all)